Kết quả tra cứu mẫu câu của 人質
人質
は
解放
されるだろう。
Các con tin sẽ được thả.
人質
は
無事全員解放
された。
Tất cả các con tin đã được thả mà không hề hấn gì.
人質
は
クリスマス前
に
解放
されるだろう。
Các con tin sẽ được trả tự do trước lễ Giáng sinh.
人質
の
安全
が
第一
だ。ここは
犯人
の
要求
どおりにするんだ。
Sự an toàn của con tin là trên hết. Ở điểm này hãy làm theo đúng yêu cầu của kẻ bắt cóc.