Kết quả tra cứu 人質
人質
ひとじち
「NHÂN CHẤT」
☆ Danh từ
◆ Con tin; người tù
警察
は
人質
が
監禁
されている
場所
に
近
づいた
Cảnh sát đi tới nơi tù nhân bị giam giữ
人質
が
銀行
から
出
てくると
警察
は
銀行強盗
を
捕
まえるためすぐ
中
に
飛
び
込
んだ
Ngay khi con tin thoát khỏi nhà băng thì cảnh sát ập đến bắt tên cướp nhà băng. .

Đăng nhập để xem giải thích