Kết quả tra cứu mẫu câu của 人間性
人間性
は
追放
された。
Nhân loại bị đày ải.
彼女
は
人間性
に
富
んでいる。
Cô ấy rất con người.
良心
や
人間性
の
感覚
を
取
り
戻
す
Phục hồi cảm nhận về lương tâm và bản tính của con người
子供
たちの
人間性
および
国際性
を
高
める
Nâng cao ý thức của con trẻ về bản tính của con người và thế giới. .