人間性
にんげんせい「NHÂN GIAN TÍNH」
Đặc điểm con người
☆ Danh từ
Nhân tính; bản tính của con người
良心
や
人間性
の
感覚
を
取
り
戻
す
Phục hồi cảm nhận về lương tâm và bản tính của con người
子供
たちの
人間性
および
国際性
を
高
める
Nâng cao ý thức của con trẻ về bản tính của con người và thế giới. .

Từ đồng nghĩa của 人間性
noun
人間性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人間性
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
人間 にんげん じんかん
nhân gian
間性 かんせい
Tính (con người)