Kết quả tra cứu mẫu câu của 今か今か
私
は
彼
が
来
るのを
今
か
今
かと
待
っている。
Tôi mong anh ấy đến bất cứ lúc nào.
我々
は
彼
が
来
るのを
今
か
今
かと
待
っていた。
Chúng tôi đã mong đợi anh ấy từng giây từng phút.
今日一日
ずっと
部屋
で
今
か
今
かとあなたを
待
っていたよ。
Cả ngày hôm nay anh đã nóng lòng chờ em.