Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
今か今か
いまかいまか
hăng hái đợi
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
今から いまから
từ nay.
今が今 いまがいま
đúng bây giờ
今 いま こん
bây giờ
今めかす いまめかす
hiện đại hoá; đổi mới, thành hiện đại; thành mới
今の今まで いまのいままで
từ trước đến nay
今が今まで いまがいままで
mãi cho đến bây giờ, mãi cho đến ngay lúc này
今カノ いまカノ
bạn gái hiện tại
「KIM KIM」
Đăng nhập để xem giải thích