Kết quả tra cứu mẫu câu của 今日の午後
今日
の
午後父
は
暇
だ。
Chiều nay bố tôi rảnh.
今日
の
午後
は
暇
ですか。
Bạn có rảnh chiều nay không?
今日
の
午後
、
献血
をした。
Tôi đã hiến máu chiều nay.
今日
の
午後会
いましょう。
Hẹn gặp lại các bạn vào chiều nay.