Kết quả tra cứu 今日の午後
今日の午後
きょうのごご
◆ Chiều nay.
今日
の
午後
は
雨
が
降
らないと
思
う。
Tôi nghĩ chiều nay trời sẽ không mưa.
今日
の
午後作文
を
私
のところまで
持
ってきなさい。
Chiều nay mang bài luận của bạn cho tôi.
今日
の
午後
はとても
暑
かった。
Chiều nay trời rất nóng.

Đăng nhập để xem giải thích