Kết quả tra cứu mẫu câu của 今週
今週
は
火災予防週間
です。
Đây là Tuần lễ Phòng cháy.
今週末
は3
連休
だ。
Tuần này chúng ta sẽ có ba ngày cuối tuần.
今週
はよく
働
いた。
Tôi đã làm việc rất nhiều trong tuần này.
今週
はずっと
忙
しい。
Tôi đã bận rộn trong tuần này.