Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
今週中 こんしゅうじゅう こんしゅうちゅう
Trong tuần này
今週末 こんしゅうまつ
cuối tuần này
今週中に こんしゅうじゅうに
trước khi hết tuần, trước khi hết tuần, trong tuần, đôi khi trong tuần này
先週の今日 せんしゅうのきょう
ngày này tuần trước
来週の今日 らいしゅうのきょう
ngày này tuần sau
週 しゅう
tuần.
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
今が今 いまがいま
đúng bây giờ