Kết quả tra cứu mẫu câu của 介して
彼女
に
自己紹介
する
チャンス
がなかった。
Tôi không có cơ hội để giới thiệu bản thân với cô ấy.
マラリア
は
蚊
が
媒介
する。
Bệnh sốt rét do muỗi truyền.
羽斑蚊
は
マラリア系状虫
を
媒介
する
Muỗi mang sốt rét này là vật mang ký sinh trùng sốt rét .
次
の
会議
で
新
しいCEOを
紹介
する
予定
です。
Tại cuộc họp tiếp theo, chúng tôi dự định sẽ giới thiệu giám đốc điều hành mới.