Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
介して
かいして
thông qua, qua
介する
かいする
làm trung gian, dàn xếp, hỗ trợ
介す
かいす
Thông qua
紹介する しょうかい
giới thiệu
意に介する いにかいする
quan tâm, để ý
を介して をかいして
using as an intermediary, through
自己紹介する じこしょうかい
tự giới thiệu về bản thân.
仲人を介して なこうどをかいして
thông qua người làm mối.
介 かい
bóc vỏ; loài sò hến; hiện thân bên trong giữa; sự điều đình; dự vào
介抱する かいほう
chăm sóc; trông nom
介入する かいにゅう
can thiệp; xen vào
「GIỚI」
Đăng nhập để xem giải thích