Kết quả tra cứu mẫu câu của 介入
国連
の
介入
で、かろうじて
武力衝突
は
避
けられた。
Nhờ có Liên hiệp quốc can thiệp mà cuối cùng đã tránh được xung đột vũ trang.
ドル買
い
介入
Xen vào việc mua đô-la
〜の
内情
に
介入
する
Can thiệp vào nội bộ~
警察
が
騒動
に
介入
した。
Cảnh sát đã can thiệp vào vụ gây rối.