Kết quả tra cứu mẫu câu của 介入する
〜の
内情
に
介入
する
Can thiệp vào nội bộ~
〜での
紛争
に
軍事介入
する
Can thiệp bằng quân sự vào tranh chấp xảy ra tại~
彼女
の
プライバシー
に
介入
するな。
Đừng xâm phạm sự riêng tư của cô ấy.
(
人
)の
個人的
な
生活
に
介入
する
Xen vào cuộc sống riêng tư của ai đó