介入する
かいにゅう「GIỚI NHẬP」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Can thiệp; xen vào
(
人
)の
個人的
な
生活
に
介入
する
Xen vào cuộc sống riêng tư của ai đó
〜の
内情
に
介入
する
Can thiệp vào nội bộ~
〜での
紛争
に
軍事介入
する
Can thiệp bằng quân sự vào tranh chấp xảy ra tại~

Bảng chia động từ của 介入する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 介入する/かいにゅうする |
Quá khứ (た) | 介入した |
Phủ định (未然) | 介入しない |
Lịch sự (丁寧) | 介入します |
te (て) | 介入して |
Khả năng (可能) | 介入できる |
Thụ động (受身) | 介入される |
Sai khiến (使役) | 介入させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 介入すられる |
Điều kiện (条件) | 介入すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 介入しろ |
Ý chí (意向) | 介入しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 介入するな |