Kết quả tra cứu mẫu câu của 仕事を続ける
僕
はこの
仕事
を
続
けることにした。
Tôi đã quyết định tiếp tục công việc.
彼
はその
仕事
を
続
けることに
決
めた。
Anh ấy đã quyết định tiếp tục công việc.
国際金融
で
仕事
を
続
けるつもりです。
Tôi dự định theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực tài chính quốc tế.
彼
はもう
一年仕事
を
続
ける
契約
をした。
Anh ấy đã ký thêm một năm nữa.