Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕事を分ける しごとをわける
phân công.
仕事をする しごとをする
làm việc.
仕事をおしつける しごとをおしつける
gán việc.
仕事を止める しごとをとめる
dừng làm việc
仕事をやめる しごとをやめる
thôi việc.
仕事を出きる しごとをできる
biết việc.
仕事を始める しごとをはじめる
cất công
仕事を辞める しごとをやめる
bỏ việc; nghỉ việc