Kết quả tra cứu mẫu câu của 仕打ち
ひどい
仕打
ちに
彼
の
嫌悪感
は
憎
しみに
変
った。
Đối xử tệ bạc khiến anh không thích bị ghét bỏ.
彼
は
彼
らの
仕打
ちに
激怒
している。
Anh ấy rất tức giận về những gì họ đã làm với anh ấy.
彼
は
私
にひどい
仕打
ちをした。
Anh ấy đã làm cho tôi một sai lầm lớn.
彼
はさらにひどい
仕打
ちを
加
えた。
Anh ta thêm sự xúc phạm đến thương tích.