Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
酷い仕打ち ひどいしうち
sự đối xử tàn bạo
ひどい仕打ち ひどいしうち
đối xử tàn nhẫn, đối xử thô bạo với người khác
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
仕勝ち しがち
có xu hướng, có chiều hướng
雪打ち ゆきうち
trận đấu bóng tuyết
打ち金 うちがね
hammer (of a gun)