Kết quả tra cứu mẫu câu của 仕方
仕方
がないよ。
Không có sự lựa chọn.
仕方
なかったんだ。
Nó không thể được giúp đỡ.
仕方
がないと
覚悟
をきめてその
仕事
を
引
き
受
けた。
Tôi đồng ý đảm nhận công việc này khi nhận ra rằng tôi không còn lựa chọn nào khác.
仕方
がない、それはいかんともしがたい。
Không thể nào khác được.