Kết quả tra cứu 仕方
Các từ liên quan tới 仕方
仕方
しかた
「SĨ PHƯƠNG」
☆ Danh từ
◆ Cách làm; phương pháp
緊急時
の
乳幼児
の
手当
ての
仕方
Phương pháp chăm sóc đối với trẻ khi khẩn cấp
(
人
)の〜に
対
する
反応
の
仕方
Phương pháp phản ứng ~ đối với
◆ Đường lối.

Đăng nhập để xem giải thích