Kết quả tra cứu mẫu câu của 仕立て直し
この
古
い
上着
を
仕立
て
直
したい。
Tôi muốn làm lại chiếc áo khoác cũ này.
彼女
は
成長
して
今
まで
着
ていたお
気
に
入
りの
ドレス
が
着
れなくなったので、それを
仕立
て
直
してやらなければならない。
Cô ấy đã lớn ra khỏi chiếc váy yêu thích của mình, vì vậy mẹ cô ấy sẽ phải thay nócho cô ấy.