Kết quả tra cứu ngữ pháp của 仕立て直し
N2
に先立って
Trước khi
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N2
直ちに
Ngay lập tức
N2
Thời gian
としている
Sắp
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
に即して/に則して
Theo đúng/Phù hợp với
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho