Kết quả tra cứu mẫu câu của 仕返し
(
人
)に
仕返
しする
Báo thù (ai đó)
ちょっと
仕返
ししてやった。
Tôi đã trả thù anh ta một chút.
彼
にうまく
仕返
しをしてやった。
Tôi thậm chí còn với anh ta.
自分
の
顔
に
仕返
しをするために
鼻
をちょん
切
るな。
Đừng cắt mũi của bạn để làm xấu khuôn mặt của bạn.