仕返し
しかえし「SĨ PHẢN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự trả thù, sự trả đũa
(thể dục, thể thao) trận đấu gỡ

Từ đồng nghĩa của 仕返し
noun
Bảng chia động từ của 仕返し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仕返しする/しかえしする |
Quá khứ (た) | 仕返しした |
Phủ định (未然) | 仕返ししない |
Lịch sự (丁寧) | 仕返しします |
te (て) | 仕返しして |
Khả năng (可能) | 仕返しできる |
Thụ động (受身) | 仕返しされる |
Sai khiến (使役) | 仕返しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仕返しすられる |
Điều kiện (条件) | 仕返しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 仕返ししろ |
Ý chí (意向) | 仕返ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 仕返しするな |
仕返し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕返し
仕返しする しかえしする
báo thù
返し かえし
đảo ngược, trả lại
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
仕出し しだし
sự xếp xuống tàu, hàng hoá trên tàu, sự gửi hàng bằng đường biển
お返し おかえし
sự trả lại; sự hoàn lại; sự trả thù; hành động trả thù
オウム返し おうむかえし
việc nhắc lại những điều đối phương đã nói
返し技 かえしわざ
phản công, đánh trả (kendo, judo, v.v.)
フライ返し フライがえし
dao trộn thuốc vẽ, cái đè lưỡi