Kết quả tra cứu mẫu câu của 他国
他国
の
内政干渉
する
Can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác
他国
の
支配
を
脱
する
Thoát khỏi sự khống chế của nước khác
他国
との
貿易
は
イギリス
を
世界
の
強国
として
確立
した
Hoạt động ngoại thương với các nước khác đã khẳng định vị trí của nước Anh là một cường quốc trên thế giới
他国
への
侵略
は
恥
ずべき
行為
である。
Việc xâm lược các quốc gia khác là một hành động đáng xấu hổ.