他国
たこく「THA QUỐC」
Dị bang
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quốc gia khác; tỉnh khác
その
国
は、
世界
の
大半
の
他国
にとって
常
に
遠
い
存在
だった。
Nước đó luôn bị bỏ xa so với hầu hết các nước khác trên thế giới.
日本
の
携帯電話
の
市場
は、
他国
の
市場
よりはるかに
進
んでいるといわれる。
Thị trường điện thoại di động của Nhật Bản được cho là đang phát triển tiến xa hơn thị trường của các nước khác.
Tha hương
Tha phương.

Từ trái nghĩa của 他国
Bảng chia động từ của 他国
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 他国する/たこくする |
Quá khứ (た) | 他国した |
Phủ định (未然) | 他国しない |
Lịch sự (丁寧) | 他国します |
te (て) | 他国して |
Khả năng (可能) | 他国できる |
Thụ động (受身) | 他国される |
Sai khiến (使役) | 他国させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 他国すられる |
Điều kiện (条件) | 他国すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 他国しろ |
Ý chí (意向) | 他国しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 他国するな |
他国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 他国
他国人 たこくじん
người ngoại quốc
他国者 たこくもの たこくしゃ
người lạ mặt, người xa lạ, người nước ngoài
他国民 たこくみん
những dân tộc khác; những người khác
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ