Kết quả tra cứu mẫu câu của 付す
等閑
に
付
する
Sao nhãng/coi nhẹ/không quan tâm
総会
の
議
に
付
す
Đệ trình một vấn đề gì đó lên phiên họp tổng để thảo luận.
〜を
救世軍
に
寄付
する
Tặng ~ cho đội quân cứu trợ
配属先に辞令交付する。
Bàn giao nhân sự tới nơi làm việc