付す
ふす「PHÓ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Giao tay, đưa cho, thêm cho

Bảng chia động từ của 付す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 付す/ふすす |
Quá khứ (た) | 付した |
Phủ định (未然) | 付さない |
Lịch sự (丁寧) | 付します |
te (て) | 付して |
Khả năng (可能) | 付せる |
Thụ động (受身) | 付される |
Sai khiến (使役) | 付させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 付す |
Điều kiện (条件) | 付せば |
Mệnh lệnh (命令) | 付せ |
Ý chí (意向) | 付そう |
Cấm chỉ(禁止) | 付すな |