Kết quả tra cứu mẫu câu của 代え
部屋
を
代
えてほしいのですが。
Tôi muốn thay đổi phòng của mình.
背
に
腹
は
代
えられぬ。
Tôi cũng phải ăn.
真
の
友情
は
千金
にも
代
え
難
い。
Tình bạn chân chính là vô giá.
鹿島アントラーズ
の
監督
は
小松
を
近藤
に
代
えた。
Huấn luyện viên đội Kashima Antler đã thay Komatsu bằng Kondo. .