代え
かえ「ĐẠI」
Sự thay đổi, sự thay thế

代え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代え
代えインク かえいんく
ruột (bút bi).
代える かえる
đổi; thay thế; thế chỗ
入れ代える いれかえる
thay thế
余人をもって代えがたい よじんをもってかえがたい
khó thay thế 
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代替え だいがえ
sự thế, sự thay thế, sự đổi
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.