Kết quả tra cứu mẫu câu của 代わりに
代
わりに
君
にそこへ
行
ってほしい。
Tôi muốn bạn đến đó để thay thế.
代
わりに
パーティー
に
行
ってくれませんか。
Bạn sẽ đến bữa tiệc thay vì tôi?
Aの
代
わりにBを
植
える
Trồng cây B thay cây A
犬
の
代
わりに
猫
を
飼
いたい。
Tôi muốn nuôi một con mèo thay vì một con chó.