Kết quả tra cứu 代わりに
Các từ liên quan tới 代わりに
代わりに
かわりに
「ĐẠI」
☆ Trạng từ
◆ Thay vì
適当
な
時間
と
距離
なら、
私
は
飛行機
の
代
わりに
列車
を
使
う
Nếu thời gian và khoảng cách hợp lý, thì tôi sẽ đi bằng tàu hỏa thay vì đi máy bay. .

Đăng nhập để xem giải thích