Kết quả tra cứu mẫu câu của 代わりになる
これは
代
わりになるものをみつけたい
単語
だ。
Đây là từ thay cho từ tôi muốn tìm kiếm.
彼
は
私
の
代
わりになることができます。
Anh ấy có thể thay thế cho tôi.
その
缶
は
灰皿
の
代
わりになる。
Cái lon sẽ làm như một cái gạt tàn.
その
缶
は
灰皿
の
代
わりになる。
Điều có thể làm cho một cái gạt tàn.