代わりになる
かわりになる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
To substitute for, to stand in for, to fill in for

Bảng chia động từ của 代わりになる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 代わりになる/かわりになるる |
Quá khứ (た) | 代わりになった |
Phủ định (未然) | 代わりにならない |
Lịch sự (丁寧) | 代わりになります |
te (て) | 代わりになって |
Khả năng (可能) | 代わりになれる |
Thụ động (受身) | 代わりになられる |
Sai khiến (使役) | 代わりにならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 代わりになられる |
Điều kiện (条件) | 代わりになれば |
Mệnh lệnh (命令) | 代わりになれ |
Ý chí (意向) | 代わりになろう |
Cấm chỉ(禁止) | 代わりになるな |