Kết quả tra cứu mẫu câu của 代償
代償型セクハラ
は
職場
で
深刻
な
問題
となっています。
Quấy rối tình dục kiểu bù đắp đang trở thành một vấn đề nghiêm trọng tại nơi làm việc.
...の
代償
として
Như là sự đền bù cho ... .
その
勝利
の
代償
は
大
きかった。
Chiến thắng oanh liệt.
彼女
は
親切
の
代償
として
何
も
受
け
取
らなかった。
Cô ấy chẳng có gì đáng khen cho lòng tốt của mình.