Kết quả tra cứu mẫu câu của 代償
...の
代償
として
Như là sự đền bù cho ... .
その
勝利
の
代償
は
大
きかった。
Chiến thắng oanh liệt.
彼女
は
親切
の
代償
として
何
も
受
け
取
らなかった。
Cô ấy chẳng có gì đáng khen cho lòng tốt của mình.
税金
は
文明社会
の
代償
である。
Thuế là cái giá mà chúng ta phải trả cho một xã hội văn minh.