代償
だいしょう「ĐẠI THƯỜNG」
Đền bù
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự đền bù; sự bồi thường; vật bồi thường
...の
代償
として
Như là sự đền bù cho ... .

Từ đồng nghĩa của 代償
noun
代償 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代償
代償分割 だいしょうぶんかつ
phân chia bồi thường
代償満足 だいしょうまんぞく
vicarious satisfaction
代償型セクハラ だいしょうがたセクハラ
quid pro quo sexual harassment
エストロゲン代償療法 エストロゲンだいしょーりょーほー
liệu pháp thay thế estrogen
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
làm lên trên cho
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.