Kết quả tra cứu mẫu câu của 代案
〜するため
代案
に
取
り
掛
かる
Bắt tay vào thay đổi
その
国
の
人々
には、
海外
に
木材
を
売
り
払
う
代
わりとなる
何
らかの
代案
が
必要
だ
Những người dân nước này cần phải có cách giải quyết khác thay vì phải bán gỗ ra nước ngoài.
建築デザイン
の
立場
からいうと、この
アプローチ
にはもっと
多
くの
代案
が
考
えられる。
Từ quan điểm của thiết kế kiến trúc, có thể có nhiều lựa chọn thay thế hơn chocách tiếp cận này.