代案
だいあん「ĐẠI ÁN」
☆ Danh từ
Kế hoạch thay thế
Lucky day
Auspicious day (Buddhist)

Từ đồng nghĩa của 代案
noun
代案 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代案
代替案 だい たいあん
Phương án thay thế
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
案 あん
dự thảo; ý tưởng; ngân sách; đề xuất; phương án
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
代代 だいだい
các thế hệ; việc cha truyền con nối; việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác
迷案 めいあん
Một kế hoạch có vẻ là một ý tưởng hay, nhưng không thể thực hiện được
方案 ほうあん
phương án, kế hoạch