Kết quả tra cứu mẫu câu của 代物
私
は
年代物
の
切手
を
持
っている。
Tôi có một con tem rất cũ.
その
中古
の
冷蔵庫
はひどい
代物
だった。
Cái tủ lạnh đã qua sử dụng đó là một con chó thật.
私
の
靴
は2
度
とはけないような
代物
だ。
Giày của tôi không chịu mang hai lần.