Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年代物 ねんだいもの ねんだいぶつ
đồ cổ
末代物 まつだいもの
đồ dùng lâu bền
時代物 じだいもの
những đồ cổ; những kịch thời kỳ
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện