Kết quả tra cứu mẫu câu của 代表
代表的
な
大学生
Sinh viên mẫu mực .
代表団
は
国
に
向
けて
出発
した。
Đoàn đại biểu đã lên đường về nước.
代表
に
資格
で
大会
に
参加
する
Với tư cách là đại biểu tham gia hội nghị .
代表者
は
環境
の
問題
につき
議論
しました。
Các đại biểu đã thảo luận về vấn đề môi trường.