代表
だいひょう
「ĐẠI BIỂU」
◆ Cán sự
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Đại biểu; sự đại diện
代表団
は
国
に
向
けて
出発
した。
Đoàn đại biểu đã lên đường về nước.
代表団
の
選出
にあたり、
被選挙人名簿
を
作成
した。
Vào lúc chọn đoàn đại biểu, người ta đã làm danh sách các ức cử viên.
代表
に
資格
で
大会
に
参加
する
Với tư cách là đại biểu tham gia hội nghị .
◆ 代表者:người đại diện
◆ Thay mặt.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 代表
Bảng chia động từ của 代表
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 代表する/だいひょうする |
Quá khứ (た) | 代表した |
Phủ định (未然) | 代表しない |
Lịch sự (丁寧) | 代表します |
te (て) | 代表して |
Khả năng (可能) | 代表できる |
Thụ động (受身) | 代表される |
Sai khiến (使役) | 代表させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 代表すられる |
Điều kiện (条件) | 代表すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 代表しろ |
Ý chí (意向) | 代表しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 代表するな |