Kết quả tra cứu mẫu câu của 仮住
仮住
まいをする
Trú ngụ tạm thời (ở tạm) .
焼
け
出
されてここに
仮住
いする
Nhà bị cháy nên phải sống tạm ở đây .
彼
は
結婚
した
後
に
兄
の
家
を
借
りて、
仮住
まいにする
Sau khi cưới anh ấy mượn nhà của anh trai để cư trú tạm thời .