Kết quả tra cứu 仮住
Các từ liên quan tới 仮住
仮住
かりずまい かりじゅう
「GIẢ TRỤ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Dinh thự tạm thời

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 仮住
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仮住する/かりずまいする |
Quá khứ (た) | 仮住した |
Phủ định (未然) | 仮住しない |
Lịch sự (丁寧) | 仮住します |
te (て) | 仮住して |
Khả năng (可能) | 仮住できる |
Thụ động (受身) | 仮住される |
Sai khiến (使役) | 仮住させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仮住すられる |
Điều kiện (条件) | 仮住すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 仮住しろ |
Ý chí (意向) | 仮住しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 仮住するな |