Kết quả tra cứu mẫu câu của 仮想
仮想
の
敵
と
戦
う
Đánh nhau với kẻ địch tưởng tượng (như Đông-ky-sốt) .
〜を
仮想敵国
に
仕立
てる
Dựng lên một nước thù địch tưởng tượng
何
が
現実
で
何
が
仮想
か
区別
する
Phân biệt cái gì là hiện thực và cái gì là giả tưởng
北極
と
南極
を
結
ぶ
地球表面
の
仮想的
な
線
Đường giả tưởng trên bề mặt địa cầu nối cực Bắc với cực Nam. .