仮想
かそう「GIẢ TƯỞNG」
Ảo
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự tưởng tượng, sự giả định
Ảo

Từ đồng nghĩa của 仮想
noun
Từ trái nghĩa của 仮想
Bảng chia động từ của 仮想
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仮想する/かそうする |
Quá khứ (た) | 仮想した |
Phủ định (未然) | 仮想しない |
Lịch sự (丁寧) | 仮想します |
te (て) | 仮想して |
Khả năng (可能) | 仮想できる |
Thụ động (受身) | 仮想される |
Sai khiến (使役) | 仮想させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仮想すられる |
Điều kiện (条件) | 仮想すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 仮想しろ |
Ý chí (意向) | 仮想しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 仮想するな |
仮想 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮想
仮想コネクション かそうコネクション
sự kết nối ảo
仮想ドライブ かそうドライブ
ổ đĩa ảo
仮想デスクトップインフラ かそーデスクトップインフラ
cơ sở hạ tầng màn hình ảo
仮想パス かそうパス
đường ảo
仮想デバイスドライバ かそうデバイスドライバ
chương trình điều khiển thiết bị ảo
仮想局 かそうきょく
văn phòng ảo
仮想LAN かそうLAN
mạng lan ảo
仮想CPU かそうCPU
CPU ảo