Kết quả tra cứu mẫu câu của 仰ぐ
医師
の
診断
を
仰
ぐ
Hỏi chẩn đoán của bác sĩ.
弁護士
に
意見
を
仰
ぐ
Thỉnh giáo (hỏi) ý kiến luật sư .
私
は
何事
にも
彼
の
指導
を
仰
ぐ。
Tôi tìm đến anh ấy để có định hướng trong mọi việc.
彼
らは
彼
を
リーダー
として
仰
ぐ。
Họ tôn trọng anh ấy như một nhà lãnh đạo của họ.