Kết quả tra cứu mẫu câu của 仰天する
びっくり
仰天
する
Cực kỳ ngạc nhiên
その
ニュース
に
仰天
する
Ngạc nhiên tột độ bởi tin đó
(
人
)の
行動
に
仰天
する
Kinh ngạc trước hành động của ai
(
以下
)という
事実
に
仰天
する
Sững sờ trước sự thật rằng ~ .