Kết quả tra cứu 仰天する
Các từ liên quan tới 仰天する
仰天する
ぎょうてん
「NGƯỠNG THIÊN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Ngạc nhiên tột độ; thất kinh; kinh ngạc; sững sờ
飛行機
が
墜落
する
光景
を
見
て
仰天
する
Thất kinh khi nhìn thấy cảnh máy bay rơi
びっくり
仰天
する
Cực kỳ ngạc nhiên
その
ニュース
に
仰天
する
Ngạc nhiên tột độ bởi tin đó

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 仰天する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仰天する/ぎょうてんする |
Quá khứ (た) | 仰天した |
Phủ định (未然) | 仰天しない |
Lịch sự (丁寧) | 仰天します |
te (て) | 仰天して |
Khả năng (可能) | 仰天できる |
Thụ động (受身) | 仰天される |
Sai khiến (使役) | 仰天させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仰天すられる |
Điều kiện (条件) | 仰天すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 仰天しろ |
Ý chí (意向) | 仰天しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 仰天するな |